🔍
Search:
ƠN TRÊN
🌟
ƠN TRÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
하늘이 베푼 은혜. 또는 자연의 은혜.
1
ƠN TRỜI, ƠN TRÊN:
Ân huệ trời ban. Hoặc ân huệ của tự nhiên.
-
☆☆
Danh từ
-
1
자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.
1
ÂN HUỆ:
Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát.
-
2
신이 인간에게 베푸는 사랑.
2
ÂN HUỆ, ƠN TRÊN:
Tình yêu mà thánh thần ban phát cho con người.
🌟
ƠN TRÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
1.
DÂU TÂY:
Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.